Có 3 kết quả:
níng ㄋㄧㄥˊ • nǐng ㄋㄧㄥˇ • nìng ㄋㄧㄥˋ
Tổng nét: 8
Bộ: shǒu 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘宁
Nét bút: 一丨一丶丶フ一丨
Thương Hiệt: QJMN (手十一弓)
Unicode: U+62E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. vắt, treo lên
2. sai lầm
2. sai lầm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 擰.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 擰
Từ điển Trung-Anh
(1) to pinch
(2) wring
(2) wring
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 擰.
Từ điển Trần Văn Chánh
Vắt, vặn, véo, kết: 擰衣服 Vắt quần áo; 大家擰成一股勁兒 Mọi người kết thành một khối; 擰了他一把 Véo nó một cái. Xem 擰 [nêng], [nìng].
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Bướng bỉnh, cứng đầu, cứng cổ. Xem 擰 [níng], nêng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 擰
Từ điển Trung-Anh
(1) mistake
(2) to twist
(2) to twist
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 擰.
Từ điển Trung-Anh
stubborn