Có 2 kết quả:
bō ㄅㄛ • fá ㄈㄚˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
đẩy, cậy
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 撥.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Khêu, cạy, nạy, quay, vặn, nhể, lể: 撥燈 Khêu (bấc) đèn; 撥門 Cạy cửa, nạy cửa; 撥電話 Quay điện thoại; 撥鐘 Vặn kim đồng hồ; 拿針把手上的刺撥出來 Lấy kim nhể (lễ) cái gai trên tay ra;
② Bỏ ra, đưa ra, rút ra, chỉ ra, phát cho, cấp cho.【撥款】 bát khoản [bokuăn] a. Chi một khoản tiền, bỏ ra một số tiền, cấp kinh phí, chi ngân sách, chuẩn chi: 撥款委員會 Ủy ban chuẩn chi; b. Khoản tiền chi, ngân sách chi, kinh phí: 軍事撥款 Ngân sách quân sự; 預算的支出部分是國家的撥款 Phần chi của ngân sách là khoản chi của nhà nước;
③ Quay, quay hướng, xoay lại, chuyển lại, xoay chuyển: 撥轉馬頭 Quay đầu ngựa lại, quay ngựa; 撥亂反正 Chuyển loạn thành chánh;
④ (văn) Trừ sạch, đánh tan: 撥開雲霧 Trừ sạch mây mù;
⑤ (văn) Gảy đàn;
⑥ (văn) Tốc lên;
⑦ (văn) Miếng gảy đàn, phím đàn, miếng khảy (thường làm bằng móng tay giả);
⑧ Tốp, toán, đám, nhóm, đợt: 分成兩撥兒進入會場 Chia làm hai tốp đi vào hội trường.
② Bỏ ra, đưa ra, rút ra, chỉ ra, phát cho, cấp cho.【撥款】 bát khoản [bokuăn] a. Chi một khoản tiền, bỏ ra một số tiền, cấp kinh phí, chi ngân sách, chuẩn chi: 撥款委員會 Ủy ban chuẩn chi; b. Khoản tiền chi, ngân sách chi, kinh phí: 軍事撥款 Ngân sách quân sự; 預算的支出部分是國家的撥款 Phần chi của ngân sách là khoản chi của nhà nước;
③ Quay, quay hướng, xoay lại, chuyển lại, xoay chuyển: 撥轉馬頭 Quay đầu ngựa lại, quay ngựa; 撥亂反正 Chuyển loạn thành chánh;
④ (văn) Trừ sạch, đánh tan: 撥開雲霧 Trừ sạch mây mù;
⑤ (văn) Gảy đàn;
⑥ (văn) Tốc lên;
⑦ (văn) Miếng gảy đàn, phím đàn, miếng khảy (thường làm bằng móng tay giả);
⑧ Tốp, toán, đám, nhóm, đợt: 分成兩撥兒進入會場 Chia làm hai tốp đi vào hội trường.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 撥
Từ điển Trung-Anh
(1) to push aside with the hand, foot, a stick etc
(2) to dial
(3) to allocate
(4) to set aside (money)
(5) to poke (the fire)
(6) to pluck (a string instrument)
(7) to turn round
(8) classifier: group, batch
(2) to dial
(3) to allocate
(4) to set aside (money)
(5) to poke (the fire)
(6) to pluck (a string instrument)
(7) to turn round
(8) classifier: group, batch
Từ ghép 41
bō chū 拨出 • bō cī 拨刺 • bō cì 拨刾 • bō dǎ 拨打 • bō dòng 拨动 • bō fù 拨付 • bō hào 拨号 • bō hào lián jiē 拨号连接 • bō hào pán 拨号盘 • bō hào yīn 拨号音 • bō huǒ gùn 拨火棍 • bō jiē 拨接 • bō kāi 拨开 • bō kòng 拨空 • bō kuǎn 拨款 • bō làng gǔ 拨浪鼓 • bō lòng 拨弄 • bō luàn fǎn zhèng 拨乱反正 • bō nòng 拨弄 • bō rǒng 拨冗 • bō xián yuè qì 拨弦乐器 • bō yòng 拨用 • bō yún jiàn rì 拨云见日 • bō zhèng 拨正 • bō zhuǎn 拨转 • bō zǐ tán 拨子弹 • bō zi 拨子 • bō zòu 拨奏 • diǎn bō 点拨 • diào bō 调拨 • huà bō 划拨 • liáo bō 撩拨 • tán bō 弹拨 • tán bō yuè 弹拨乐 • tán bō yuè qì 弹拨乐器 • tiáo bō 调拨 • tiǎo bō 挑拨 • tiǎo bō lí jiàn 挑拨离间 • tiǎo bō shì fēi 挑拨是非 • tiǎo dēng bō huǒ 挑灯拨火 • tǔ bō shǔ 土拨鼠
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 撥.