Có 1 kết quả:
bō luàn fǎn zhèng ㄅㄛ ㄌㄨㄢˋ ㄈㄢˇ ㄓㄥˋ
bō luàn fǎn zhèng ㄅㄛ ㄌㄨㄢˋ ㄈㄢˇ ㄓㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bring order out of chaos
(2) set to rights things which have been thrown into disorder
(2) set to rights things which have been thrown into disorder
Bình luận 0