Có 1 kết quả:
bō dòng ㄅㄛ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stir
(2) to prod
(3) to poke
(4) to move sideways
(5) to strum (on a guitar etc)
(2) to prod
(3) to poke
(4) to move sideways
(5) to strum (on a guitar etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0