Có 1 kết quả:

bō dòng ㄅㄛ ㄉㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to stir
(2) to prod
(3) to poke
(4) to move sideways
(5) to strum (on a guitar etc)

Bình luận 0