Có 2 kết quả:
bō lòng ㄅㄛ ㄌㄨㄥˋ • bō nòng ㄅㄛ ㄋㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đi đi lại lại, đưa đi đưa lại
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to move to and fro (with hand, foot, stick etc)
(2) to fiddle with
(3) to stir up
(2) to fiddle with
(3) to stir up
Bình luận 0