Có 1 kết quả:
bō xián yuè qì ㄅㄛ ㄒㄧㄢˊ ㄩㄝˋ ㄑㄧˋ
bō xián yuè qì ㄅㄛ ㄒㄧㄢˊ ㄩㄝˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plucked string or stringed instrument
(2) plucked instrument
(2) plucked instrument
bō xián yuè qì ㄅㄛ ㄒㄧㄢˊ ㄩㄝˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh