Có 2 kết quả:
zé ㄗㄜˊ • zhái ㄓㄞˊ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 擇.
Từ điển Trung-Anh
(1) to select
(2) to choose
(3) to pick over
(4) to pick out
(5) to differentiate
(6) to eliminate
(7) also pr. [zhai2]
(2) to choose
(3) to pick over
(4) to pick out
(5) to differentiate
(6) to eliminate
(7) also pr. [zhai2]
Từ ghép 27
bié wú xuǎn zé 别无选择 • bù jiā xuǎn zé 不加选择 • bù zé shǒu duàn 不择手段 • cǎi zé 采择 • fǎn zhuǎn xuǎn zé 反转选择 • jī bù zé shí 饥不择食 • jiǎn yǐn zé shí 拣饮择食 • jué zé 抉择 • kě xuǎn zé diū qì 可选择丢弃 • kǒu bù zé yán 口不择言 • kǒu wú zé yán 口无择言 • liáng qín zé mù 良禽择木 • liáng qín zé mù ér qī 良禽择木而栖 • tè yì xuǎn zé 特异选择 • tiān zé 天择 • wù jìng tiān zé 物竞天择 • xuǎn zé 选择 • xuǎn zé tí 选择题 • xuǎn zé xìng 选择性 • zé dìng 择定 • zé ǒu 择偶 • zé rì 择日 • zé shàn ér cóng 择善而从 • zé shàn gù zhí 择善固执 • zé shí 择食 • zì rán xuǎn zé 自然选择 • zì yóu xuǎn zé quán 自由选择权
giản thể
Từ điển phổ thông
chọn lựa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 擇.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 擇
Từ điển Trần Văn Chánh
Chọn: 擇友 Chọn bạn; 擇其善者而從之 Chọn cái tốt của người đó mà làm theo (Luận ngữ); 兩者任擇其一 Có hai chọn lấy một. Xem 擇 [zhái].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gỡ, tháo gỡ: 把線擇開 Gỡ chỉ ra;
② Khác lạ. Xem 擇 [zé].
② Khác lạ. Xem 擇 [zé].
Từ ghép 4