Có 1 kết quả:
zhái bu kāi ㄓㄞˊ ㄎㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) impossible to separate
(2) impossible to disentangle
(3) cannot take time out
(2) impossible to disentangle
(3) cannot take time out
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0