Có 1 kết quả:
qiān ㄑㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. thay đổi
2. di dời
2. di dời
Từ điển Trần Văn Chánh
Chữ 遷 cổ (bộ 辶).
Từ điển Trung-Anh
old variant of 遷|迁[qian1]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh