Có 1 kết quả:

hén ㄏㄣˊ
Âm Pinyin: hén ㄏㄣˊ
Tổng nét: 9
Bộ: shǒu 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一一フノ丶
Thương Hiệt: QAV (手日女)
Unicode: U+62EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngân
Âm Nôm: gắn, nấn, ngăn
Âm Quảng Đông: hang4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

hén ㄏㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to pull
(2) to drag
(3) to stop