Có 1 kết quả:
jié jū ㄐㄧㄝˊ ㄐㄩ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hard pressed for money
(2) in financial straits
(2) in financial straits
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0