Có 1 kết quả:
gǒng dù ㄍㄨㄥˇ ㄉㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) arched
(2) convex curve surface
(3) camber (slightly arched road surface)
(2) convex curve surface
(3) camber (slightly arched road surface)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0