Có 1 kết quả:

gǒng shǒu ㄍㄨㄥˇ ㄕㄡˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to cup one's hands in obeisance or greeting
(2) fig. submissive

Một số bài thơ có sử dụng