Có 1 kết quả:
gǒng shǒu páng guān ㄍㄨㄥˇ ㄕㄡˇ ㄆㄤˊ ㄍㄨㄢ
gǒng shǒu páng guān ㄍㄨㄥˇ ㄕㄡˇ ㄆㄤˊ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to watch from the sidelines and do nothing (idiom)
Bình luận 0
gǒng shǒu páng guān ㄍㄨㄥˇ ㄕㄡˇ ㄆㄤˊ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0