Có 1 kết quả:
gōng shǒu xiāng ràng ㄍㄨㄥ ㄕㄡˇ ㄒㄧㄤ ㄖㄤˋ
gōng shǒu xiāng ràng ㄍㄨㄥ ㄕㄡˇ ㄒㄧㄤ ㄖㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bow and give way (idiom)
(2) to surrender sth readily
(2) to surrender sth readily
Bình luận 0
gōng shǒu xiāng ràng ㄍㄨㄥ ㄕㄡˇ ㄒㄧㄤ ㄖㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0