Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: gǒng ㄍㄨㄥˇ
Tổng nét: 10
Bộ: shǒu 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: TCQ (廿金手)
Unicode: U+62F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: còng
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ク (ku), キョク (kyoku), コク (koku), キク (kiku)
Âm Nhật (kunyomi): てかせ (tekase)
Âm Quảng Đông: gung2

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0