Có 1 kết quả:
quán ㄑㄩㄢˊ
Tổng nét: 10
Bộ: shǒu 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱龹手
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: FQQ (火手手)
Unicode: U+62F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quyền
Âm Nôm: quèn, quyền
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): こぶし (kobushi)
Âm Hàn: 권
Âm Quảng Đông: kyun4
Âm Nôm: quèn, quyền
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): こぶし (kobushi)
Âm Hàn: 권
Âm Quảng Đông: kyun4
Tự hình 5
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Dục Thuý sơn Linh Tế tháp ký - 浴翠山靈濟塔記 (Trương Hán Siêu)
• Đạm nhiên - 淡然 (Trí Thiền thiền sư)
• Hỗn độn thạch hành - 渾沌石行 (Phó Nhược Kim)
• Phụng hoạ nguyên nhật ứng chế (Chưng thường trở đậu nhật quyền quyền) - 奉和元日應制(蒸嘗俎豆日拳拳) (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Thôi tô hành - 催租行 (Phạm Thành Đại)
• Tòng nhân mịch tiểu hồ tôn hứa ký - 從人覓小胡孫許寄 (Đỗ Phủ)
• Trạng Nguyên sơn - 狀元山 (Phạm Văn Nghị (I))
• Tụng Thánh Tông đạo học - 頌聖宗道學 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Vãn quá Hải Vân quan - 晚過海雲關 (Trần Quý Cáp)
• Vịnh hoài kỳ 2 - 詠懷其二 (Đỗ Phủ)
• Đạm nhiên - 淡然 (Trí Thiền thiền sư)
• Hỗn độn thạch hành - 渾沌石行 (Phó Nhược Kim)
• Phụng hoạ nguyên nhật ứng chế (Chưng thường trở đậu nhật quyền quyền) - 奉和元日應制(蒸嘗俎豆日拳拳) (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Thôi tô hành - 催租行 (Phạm Thành Đại)
• Tòng nhân mịch tiểu hồ tôn hứa ký - 從人覓小胡孫許寄 (Đỗ Phủ)
• Trạng Nguyên sơn - 狀元山 (Phạm Văn Nghị (I))
• Tụng Thánh Tông đạo học - 頌聖宗道學 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Vãn quá Hải Vân quan - 晚過海雲關 (Trần Quý Cáp)
• Vịnh hoài kỳ 2 - 詠懷其二 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nắm tay, quả đấm
2. quyền thuật
2. quyền thuật
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nắm tay. ◎Như: “huy quyền đả nhân” 揮拳打人 vung nắm tay đánh người. ◇Lão Xá 老舍: “Tha đắc ý đích thân khởi tiểu quyền đầu lai” 他得意的伸起小拳頭來 (Tứ thế đồng đường 四世同堂, Tam 三) Nó thích chí giơ nắm tay nhỏ lên.
2. (Danh) Một loại võ thuật đánh bằng tay không. ◎Như: “quyền cước” 拳脚 môn võ dùng tay và chân, “đả quyền” 打拳 đánh quyền, “thái cực quyền” 太極拳.
3. (Danh) Lượng từ: quả (đấm). ◎Như: “tha liên huy tam quyền” 他連揮三拳 nó liên tiếp tung ra ba quả đấm.
4. (Danh) Họ “Quyền” 拳.
2. (Danh) Một loại võ thuật đánh bằng tay không. ◎Như: “quyền cước” 拳脚 môn võ dùng tay và chân, “đả quyền” 打拳 đánh quyền, “thái cực quyền” 太極拳.
3. (Danh) Lượng từ: quả (đấm). ◎Như: “tha liên huy tam quyền” 他連揮三拳 nó liên tiếp tung ra ba quả đấm.
4. (Danh) Họ “Quyền” 拳.
Từ điển Thiều Chửu
① Nắm tay lại.
② Nhỏ bé, như quyền thạch 拳石 hòn đá con.
③ Quyền quyền 拳拳 chăm chăm giữ lấy (khư khư).
④ Nghề cuồn, một môn võ đánh bằng chân tay không.
② Nhỏ bé, như quyền thạch 拳石 hòn đá con.
③ Quyền quyền 拳拳 chăm chăm giữ lấy (khư khư).
④ Nghề cuồn, một môn võ đánh bằng chân tay không.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Quả đấm, nắm đấm, nắm tay: 揮拳 Vung nắm tay;
② Quyền (môn đánh quyền): 太極拳 Thái cực quyền; 打拳 Đánh quyền;
③ (văn) Nhỏ bé: 拳石 Hòn đá nhỏ;
④ 【拳拳】quyền quyền [quánquán] (văn) Chăm chăm giữ lấy, khư khư. Xem 惓惓 [quán quán].
② Quyền (môn đánh quyền): 太極拳 Thái cực quyền; 打拳 Đánh quyền;
③ (văn) Nhỏ bé: 拳石 Hòn đá nhỏ;
④ 【拳拳】quyền quyền [quánquán] (văn) Chăm chăm giữ lấy, khư khư. Xem 惓惓 [quán quán].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái tay. Xem Quyền cước — Co lại — Nắm tay — Đánh bằng tay, bằng nắm đấm ( đấm ) — Môn võ tay không. Tức Quyền thuật.
Từ điển Trung-Anh
(1) fist
(2) boxing
(2) boxing
Từ ghép 101
bā fǎ quán 八法拳 • bā guà quán 八卦拳 • bā jí quán 八极拳 • bā jí quán 八極拳 • bái hè quán 白鶴拳 • bái hè quán 白鹤拳 • bái méi quán 白眉拳 • bǎo yǐ lǎo quán 飽以老拳 • bǎo yǐ lǎo quán 饱以老拳 • bào quán 抱拳 • bào quán 豹拳 • běi pài táng láng quán 北派螳螂拳 • cāi quán 猜拳 • chá quán 查拳 • cháng quán 長拳 • cháng quán 长拳 • chì shǒu kōng quán 赤手空拳 • dǎ quán 打拳 • dì tǎng quán 地躺拳 • dòu quán 斗拳 • dòu quán 鬥拳 • é méi quán 峨嵋拳 • fān zi quán 翻子拳 • gōu quán 勾拳 • gǒu quán 狗拳 • hēi hǔ quán 黑虎拳 • hóu quán 猴拳 • huā quán 花拳 • huā quán xiù tuǐ 花拳繡腿 • huā quán xiù tuǐ 花拳绣腿 • huá quán 划拳 • huá quán 华拳 • huá quán 搳拳 • huá quán 華拳 • huá quán 豁拳 • jié quán dào 截拳道 • lóng xíng quán 龍形拳 • lóng xíng quán 龙形拳 • luō bì xuān quán 捋臂揎拳 • luó hàn quán 罗汉拳 • luó hàn quán 羅漢拳 • méi huā quán 梅花拳 • mí zōng luó hàn quán 迷踪罗汉拳 • mí zōng luó hàn quán 迷蹤羅漢拳 • mián huā quán jī 棉花拳击 • mián huā quán jī 棉花拳擊 • mó quán cā zhǎng 摩拳擦掌 • mó quán cā zhǎng 磨拳擦掌 • nán quán 南拳 • pī guà quán 劈挂拳 • pī guà quán 劈掛拳 • qíng quán hé zhǎng 擎拳合掌 • quán bàng 拳棒 • quán dǎ 拳打 • quán dǎ jiǎo tī 拳打脚踢 • quán dǎ jiǎo tī 拳打腳踢 • quán fǎ 拳法 • quán jī 拳击 • quán jī 拳擊 • quán jī bǐ sài 拳击比赛 • quán jī bǐ sài 拳擊比賽 • quán jī shǒu 拳击手 • quán jī shǒu 拳擊手 • quán jī tái 拳击台 • quán jī tái 拳擊臺 • quán jī xuǎn shǒu 拳击选手 • quán jī xuǎn shǒu 拳擊選手 • quán jiǎo 拳脚 • quán jiǎo 拳腳 • quán jiǎo xiāng xiàng 拳脚相向 • quán jiǎo xiāng xiàng 拳腳相向 • quán qū 拳曲 • quán quán 拳拳 • quán shī 拳师 • quán shī 拳師 • quán shǒu 拳手 • quán shù 拳术 • quán shù 拳術 • quán tóu 拳头 • quán tóu 拳頭 • quán tou 拳头 • quán tou 拳頭 • quán tou chǎn pǐn 拳头产品 • quán tou chǎn pǐn 拳頭產品 • quán wáng 拳王 • tái quán dào 跆拳道 • tài jí quán 太极拳 • tài jí quán 太極拳 • Tài quán 泰拳 • Tiě quán 鐵拳 • Tiě quán 铁拳 • wò quán 握拳 • wǔ zǔ quán 五祖拳 • Xíng yì quán 形意拳 • Yì hé quán 义和拳 • Yì hé quán 義和拳 • yīng zhuǎ fān zi quán 鷹爪翻子拳 • yīng zhuǎ fān zi quán 鹰爪翻子拳 • yǒng chūn quán 咏春拳 • yǒng chūn quán 詠春拳 • zuǒ yòu gōu quán 左右勾拳