Có 2 kết quả:
quán tóu ㄑㄩㄢˊ ㄊㄡˊ • quán tou ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
quả đấm, nắm tay
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fist
(2) clenched fist
(3) CL:個|个[ge4]
(4) competitive (product)
(2) clenched fist
(3) CL:個|个[ge4]
(4) competitive (product)
Bình luận 0