Có 1 kết quả:

quán dǎ ㄑㄩㄢˊ ㄉㄚˇ

1/1

quán dǎ ㄑㄩㄢˊ ㄉㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to punch