Có 1 kết quả:
quán dǎ jiǎo tī ㄑㄩㄢˊ ㄉㄚˇ ㄐㄧㄠˇ ㄊㄧ
quán dǎ jiǎo tī ㄑㄩㄢˊ ㄉㄚˇ ㄐㄧㄠˇ ㄊㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to punch and kick (idiom); to beat up
(2) fig. determined to sort out a problem
(2) fig. determined to sort out a problem
Bình luận 0