Có 1 kết quả:
quán tou chǎn pǐn ㄑㄩㄢˊ ㄔㄢˇ ㄆㄧㄣˇ
quán tou chǎn pǐn ㄑㄩㄢˊ ㄔㄢˇ ㄆㄧㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) competitive product
(2) superior goods
(3) with real punch
(2) superior goods
(3) with real punch
quán tou chǎn pǐn ㄑㄩㄢˊ ㄔㄢˇ ㄆㄧㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh