Có 1 kết quả:
kǎo ㄎㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đánh tra khảo, tra tấn
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đánh đập, tra tấn. ◎Như: “khảo vấn” 拷問 tra hỏi.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðánh tra khảo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đánh đập, tra khảo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đánh đập.
Từ điển Trung-Anh
(1) to beat
(2) to flog
(3) to examine under torture
(2) to flog
(3) to examine under torture
Từ ghép 13