Có 1 kết quả:
kǎo ㄎㄠˇ
Tổng nét: 9
Bộ: shǒu 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘考
Nét bút: 一丨一一丨一ノ一フ
Thương Hiệt: QJKS (手十大尸)
Unicode: U+62F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đánh tra khảo, tra tấn
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đánh đập, tra tấn. ◎Như: “khảo vấn” 拷問 tra hỏi.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðánh tra khảo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đánh đập, tra khảo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đánh đập.
Từ điển Trung-Anh
(1) to beat
(2) to flog
(3) to examine under torture
(2) to flog
(3) to examine under torture
Từ ghép 13