Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 9
Bộ: shǒu 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フノフノフノ
Thương Hiệt: QKSS (手大尸尸)
Unicode: U+62F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiếp
Âm Nôm: hiệp
Âm Quảng Đông: hip3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3