Có 1 kết quả:
pīn ㄆㄧㄣ
Tổng nét: 9
Bộ: shǒu 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘并
Nét bút: 一丨一丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: QTT (手廿廿)
Unicode: U+62FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: banh, bính, phanh
Âm Nôm: phanh
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ヘイ (hei), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): したが.う (shitaga.u)
Âm Quảng Đông: ping1, ping3
Âm Nôm: phanh
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ヘイ (hei), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): したが.う (shitaga.u)
Âm Quảng Đông: ping1, ping3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 17
Một số bài thơ có sử dụng
• Điếu Giám Hồ Thu nữ sĩ - 吊鑒湖秋女士 (Liễu Á Tử)
• Hoán khê sa kỳ 2 - 浣溪沙其二 (Hạ Chú)
• Tây Hồ trúc chi từ kỳ 6 - 西湖竹枝詞其六 (Thi Nhuận Chương)
• Tây hồ vãn quy hồi vọng cô sơn tự tặng chư khách - 西湖晚歸回望孤山寺贈諸客 (Bạch Cư Dị)
• Thái tang tử - 採桑子 (Hoàng Đình Kiên)
• Hoán khê sa kỳ 2 - 浣溪沙其二 (Hạ Chú)
• Tây Hồ trúc chi từ kỳ 6 - 西湖竹枝詞其六 (Thi Nhuận Chương)
• Tây hồ vãn quy hồi vọng cô sơn tự tặng chư khách - 西湖晚歸回望孤山寺贈諸客 (Bạch Cư Dị)
• Thái tang tử - 採桑子 (Hoàng Đình Kiên)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tấu hợp
2. đánh vần
2. đánh vần
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ghép, chắp, ráp. ◎Như: “bả lưỡng khối mộc bản bính khởi lai” 把兩塊木板拼起來 ghép hai miếng ván lại với nhau, “bính bản” 拼版 lên khuôn (in sách, báo).
2. (Động) Kết hợp âm đọc, ghép vần. ◎Như: “bính âm” 拼音 ghép vần, phiên âm.
3. (Động) Liều, bỏ. ◎Như: “bính mạng” 拼命 liều mạng, “bính tử” 拼死 liều chết.
4. § Còn đọc là “phanh”.
2. (Động) Kết hợp âm đọc, ghép vần. ◎Như: “bính âm” 拼音 ghép vần, phiên âm.
3. (Động) Liều, bỏ. ◎Như: “bính mạng” 拼命 liều mạng, “bính tử” 拼死 liều chết.
4. § Còn đọc là “phanh”.
Từ điển Thiều Chửu
① Tấu hợp. Như bính âm 拼音 đánh vần.
② Bính mạng 拼命 liều mạng.
② Bính mạng 拼命 liều mạng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ghép, ráp, chắp: 把兩塊板拼起來 Ghép hai miếng ván lại; 這機器是用舊零件拼起來的 Máy này ráp (lắp) bằng những linh kiện cũ;
② Đánh vần, ghép vần: 拼音 Ghép vần, phiên âm;
③ Liều, bỏ, hi sinh: 拼命 Liều mạng; 我跟你們拼! Tao liều với chúng mày đây!; 拼上三夜不睡 Bỏ ba đêm không ngủ.
② Đánh vần, ghép vần: 拼音 Ghép vần, phiên âm;
③ Liều, bỏ, hi sinh: 拼命 Liều mạng; 我跟你們拼! Tao liều với chúng mày đây!; 拼上三夜不睡 Bỏ ba đêm không ngủ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Banh lư 拼櫚.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sai khiến. Như chữ Phanh 抨.
Từ điển Trung-Anh
(1) to piece together
(2) to join together
(3) to stake all
(4) adventurous
(5) at the risk of one's life
(6) to spell
(2) to join together
(3) to stake all
(4) adventurous
(5) at the risk of one's life
(6) to spell
Từ ghép 91
bǐ pīn 比拼 • dǎ pīn 打拼 • pīn bǎn 拼板 • pīn bǎn 拼版 • pīn bǎn wán jù 拼板玩具 • pīn bǎn yóu xì 拼板游戏 • pīn bǎn yóu xì 拼板遊戲 • pīn bó 拼搏 • pīn cān 拼餐 • pīn chē 拼車 • pīn chē 拼车 • pīn chéng 拼成 • pīn cì 拼刺 • pīn cì dāo 拼刺刀 • pīn còu 拼凑 • pīn còu 拼湊 • pīn cuán 拼攒 • pīn cuán 拼攢 • pīn cuò 拼錯 • pīn cuò 拼错 • pīn dào dǐ 拼到底 • pīn diē 拼爹 • pīn dòu 拼斗 • pīn dòu 拼鬥 • pīn dú 拼讀 • pīn dú 拼读 • pīn fǎ 拼法 • pīn fáng 拼房 • pīn hé 拼合 • pīn huā dì bǎn 拼花地板 • pīn huǒ 拼火 • pīn jiē 拼接 • pīn lì 拼力 • pīn lǒng 拼拢 • pīn lǒng 拼攏 • pīn mìng 拼命 • pīn mìng sān láng 拼命三郎 • pīn mìng tǎo hǎo 拼命討好 • pīn mìng tǎo hǎo 拼命讨好 • pīn pán 拼盘 • pīn pán 拼盤 • pīn qi lai 拼起來 • pīn qi lai 拼起来 • pīn qiǎng 拼抢 • pīn qiǎng 拼搶 • pīn shā 拼杀 • pīn shā 拼殺 • pīn sǐ 拼死 • pīn sǐ pīn huó 拼死拼活 • pīn tiē 拼貼 • pīn tiē 拼贴 • pīn tú 拼图 • pīn tú 拼圖 • pīn tú wán jù 拼图玩具 • pīn tú wán jù 拼圖玩具 • pīn xiě 拼写 • pīn xiě 拼寫 • pīn xiě cuò wù 拼写错误 • pīn xiě cuò wù 拼寫錯誤 • pīn yīn 拼音 • pīn yīn jiē duàn 拼音阶段 • pīn yīn jiē duàn 拼音階段 • pīn yīn wén zì 拼音文字 • pīn yīn zì mǔ 拼音字母 • pīn zhēng 拼争 • pīn zhēng 拼爭 • pīn zhuāng 拼装 • pīn zhuāng 拼裝 • pīn zhuì 拼綴 • pīn zhuì 拼缀 • pīn zhuō 拼桌 • pīn zì 拼字 • qī pīn bā còu 七拼八凑 • qī pīn bā còu 七拼八湊 • shuāng pīn 双拼 • shuāng pīn 雙拼 • tōng yòng pīn yīn 通用拼音 • Wēi mǎ pīn fǎ 威玛拼法 • Wēi mǎ pīn fǎ 威瑪拼法 • Wēi mǎ pīn yīn 威玛拼音 • Wēi mǎ pīn yīn 威瑪拼音 • Wēi Tuǒ mǎ pīn fǎ 威妥玛拼法 • Wēi Tuǒ mǎ pīn fǎ 威妥瑪拼法 • Wēi Tuǒ mǎ pīn yīn 威妥玛拼音 • Wēi Tuǒ mǎ pīn yīn 威妥瑪拼音 • Wéi shì pīn fǎ 韋氏拼法 • Wéi shì pīn fǎ 韦氏拼法 • xiā pīn 瞎拼 • xuè pīn 血拼 • Yuè pīn 粤拼 • Yuè pīn 粵拼