Có 1 kết quả:
pīn xiě cuò wù ㄆㄧㄣ ㄒㄧㄝˇ ㄘㄨㄛˋ ㄨˋ
pīn xiě cuò wù ㄆㄧㄣ ㄒㄧㄝˇ ㄘㄨㄛˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spelling mistake
(2) written error
(2) written error
Bình luận 0
pīn xiě cuò wù ㄆㄧㄣ ㄒㄧㄝˇ ㄘㄨㄛˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0