Có 1 kết quả:
pīn mìng tǎo hǎo ㄆㄧㄣ ㄇㄧㄥˋ ㄊㄠˇ ㄏㄠˇ
pīn mìng tǎo hǎo ㄆㄧㄣ ㄇㄧㄥˋ ㄊㄠˇ ㄏㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to throw oneself at sb or sth
(2) to bend over backwards to help
(2) to bend over backwards to help
pīn mìng tǎo hǎo ㄆㄧㄣ ㄇㄧㄥˋ ㄊㄠˇ ㄏㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh