Có 1 kết quả:

pīn chéng ㄆㄧㄣ ㄔㄥˊ

1/1

pīn chéng ㄆㄧㄣ ㄔㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to put sth together from component parts