Có 1 kết quả:
pīn yīn ㄆㄧㄣ ㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
pinyin (đánh vần, Latin hoá chữ Trung Quốc)
Từ điển Trung-Anh
(1) phonetic writing
(2) pinyin (Chinese romanization)
(2) pinyin (Chinese romanization)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0