Có 1 kết quả:

pīn yīn ㄆㄧㄣ ㄧㄣ

1/1

pīn yīn ㄆㄧㄣ ㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

pinyin (đánh vần, Latin hoá chữ Trung Quốc)

Từ điển Trung-Anh

(1) phonetic writing
(2) pinyin (Chinese romanization)