Có 2 kết quả:
Shí dé ㄕˊ ㄉㄜˊ • shí dé ㄕˊ ㄉㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Shide, Tang Buddhist poet who lived at the Guoqing Temple on Mt Tiantai 天台山[Tian1 tai1 Shan1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to find
(2) to pick up
(3) to collect
(2) to pick up
(3) to collect
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0