Có 2 kết quả:

Shí dé ㄕˊ ㄉㄜˊshí dé ㄕˊ ㄉㄜˊ

1/2

Shí dé ㄕˊ ㄉㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Shide, Tang Buddhist poet who lived at the Guoqing Temple on Mt Tiantai 天台山[Tian1 tai1 Shan1]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

shí dé ㄕˊ ㄉㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to find
(2) to pick up
(3) to collect

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0