Có 1 kết quả:
shí yí ㄕˊ ㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pocket a lost article
(2) (fig.) to correct others' errors
(3) to remedy omissions (in a text etc)
(2) (fig.) to correct others' errors
(3) to remedy omissions (in a text etc)
Bình luận 0