Có 1 kết quả:
shí líng ㄕˊ ㄌㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pick up bits
(2) to collect scrap material
(3) tidbits
(4) gleanings (used as gossip)
(2) to collect scrap material
(3) tidbits
(4) gleanings (used as gossip)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0