Có 1 kết quả:

ㄋㄚˊ
Âm Pinyin: ㄋㄚˊ
Tổng nét: 10
Bộ: shǒu 手 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ一ノ一一丨
Thương Hiệt: OMRQ (人一口手)
Unicode: U+62FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), ナ (na)
Âm Nhật (kunyomi): つか.む (tsuka.mu), ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: naa4

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 6

1/1

ㄋㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bắt lại

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Cầm, nắm, đưa. ◎Như: “nã bút” 拿筆 cầm bút.
2. (Động) Bắt, lùng bắt. ◎Như: “tróc nã nhân phạm” 捉拿人犯 lùng bắt kẻ phạm tội.
3. (Động) Chèn ép, bắt chẹt. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Nhân phạ Kim Quế nã tha, sở dĩ bất cảm thấu lậu” 因怕金桂拿她, 所以不敢透漏 (Đệ cửu thập nhất hồi) Vì sợ Kim Quế bắt chẹt, nên không dám để lộ.
4. (Động) Nắm giữ, chủ trì. ◎Như: “nã quyền” 拿權 nắm quyền, “nã chủ ý” 拿主意 có chủ định, quyết định.
5. (Động) Ra vẻ, làm bộ. ◎Như: “nã kiều” 拿翹 làm ra vẻ, làm bộ làm tịch, “nã giá tử” 拿架子 lên mặt, “nã khang tác thế” 拿腔作勢 ra vẻ ta đây.
6. (Giới) Coi như, coi là, đối xử như. ◎Như: “ngã nã tha môn đương huynh đệ khán đãi” 我拿他們當兄弟看待 tôi coi họ như anh em.
7. (Giới) Bằng, lấy. ◎Như: “nã xích lượng” 拿尺量 lấy thước đo.
8. § Thông “noa” 拏.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng dùng như chữ noa 拏.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cầm, lấy, cầm lấy, nhặt lấy, xách, đem, đưa: 拿筆 Cầm bút; 拿張紙來 Lấy cho (tôi) một tờ giấy; 到銀行去拿錢 Đi ngân hàng lấy tiền; 從地上拿起來 Nhặt lên; 太重了,我拿不動 Nặng quá, tôi xách không nổi; 把杯子拿過來 Đem cái cốc sang đây; 請你拿本書給我 Anh đưa hộ tôi cuốn sách;
② Nắm chắc, chắn chắn, trong tầm tay: 這事兒你拿得穩嗎? Việc đó có chắc chắn không anh? 十拿九穩 Nắm chắc trong tay, đã ở tầm tay;
③ Bắt bí, bắt chẹt: 這樣的事拿不住人 Việc như thế chẳng bắt chẹt được ai;
④ Ăn, ăn mòn: 這塊木頭讓藥水拿白了 Khúc gỗ này bị nước thuốc ăn trắng cả ra;
⑤ Bắt, nã, hạ: 貓拿老鼠 Mèo bắt chuột; 拿下敵人的碉堡 Hạ đồn địch;
⑥ Coi... là, coi... như, đối đãi... như, đối xử... như: 我拿他們當兄弟看待 Tôi coi họ như anh em;
⑦ Lấy, bằng: 拿尺量 Lấy thước đo; 拿事實證明 Chứng minh bằng sự thật.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

một lối viết thông dụng của chữ Ná 拿.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 拿[na2]

Từ điển Trung-Anh

variant of 拿[na2]

Từ điển Trung-Anh

(1) to hold
(2) to seize
(3) to catch
(4) to apprehend
(5) to take
(6) (used in the same way as 把[ba3]: to mark the following noun as a direct object)

Từ ghép 112

ā máng ná 阿芒拿bā ná fēn 巴拿芬bā ná mǎ 巴拿馬bā ná mǎ 巴拿马Bā ná mǎ Chéng 巴拿馬城Bā ná mǎ Chéng 巴拿马城Bā ná mǎ Yùn hé 巴拿馬運河Bā ná mǎ Yùn hé 巴拿马运河Bō ná bā 波拿巴bǔ ná 捕拿chī ná qiǎ yào 吃拿卡要chī rén jiā de zuǐ ruǎn , ná rén jiā de shǒu duǎn 吃人家的嘴軟,拿人家的手短chī rén jiā de zuǐ ruǎn , ná rén jiā de shǒu duǎn 吃人家的嘴软,拿人家的手短dà ná 大拿dài ná mǎi tè 代拿买特dài ná mǎi tè 代拿買特duō ná zī 多拿滋gǒu ná hào zi 狗拿耗子guā ná nà 瓜拿納guā ná nà 瓜拿纳Hàn ná Shān 汉拿山Hàn ná Shān 漢拿山jī ná 緝拿jī ná 缉拿Jiā ná dà 加拿大Jiā ná dà Huáng jiā 加拿大皇家Jiā ná dà Huáng jiā hǎi jūn 加拿大皇家海军Jiā ná dà Huáng jiā hǎi jūn 加拿大皇家海軍Jiā ná dà Tài píng yáng tiě lù 加拿大太平洋鐵路Jiā ná dà Tài píng yáng tiě lù 加拿大太平洋铁路Jiā ná dà yàn 加拿大雁jū ná 拘拿Mǎ ná guā 馬拿瓜Mǎ ná guā 马拿瓜Mǎ ná xī 玛拿西Mǎ ná xī 瑪拿西Méng dà ná 蒙大拿Méng dà ná zhōu 蒙大拿州Mò xī ná 墨西拿Mò xī ná Hǎi xiá 墨西拿海峡Mò xī ná Hǎi xiá 墨西拿海峽ná bàn 拿办ná bàn 拿辦ná bǔ 拿捕ná bù chū shǒu 拿不出手ná bù zhǔn 拿不准ná bu dòng 拿不动ná bu dòng 拿不動ná chū 拿出ná chū shǒu 拿出手ná dà 拿大ná dà dǐng 拿大頂ná dà dǐng 拿大顶ná de qǐ fàng de xià 拿得起放得下ná dǐng 拿頂ná dǐng 拿顶ná huò 拿獲ná huò 拿获ná jià zi 拿架子ná lái 拿來ná lái 拿来ná lái zhǔ yì 拿來主義ná lái zhǔ yì 拿来主义ná mó wēn 拿摩温ná mó wēn 拿摩溫ná nǐ méi bàn fǎ 拿你沒辦法ná nǐ méi bàn fǎ 拿你没办法ná niē 拿捏Ná pò lún · Bō ná bā 拿破仑波拿巴Ná pò lún · Bō ná bā 拿破崙波拿巴ná qǐ 拿起ná qiáo 拿乔ná qiáo 拿喬ná quán 拿权ná quán 拿權ná rén 拿人ná shǒu 拿手ná shǒu cài 拿手菜ná tiě 拿鐵ná tiě 拿铁ná tiě kā fēi 拿鐵咖啡ná tiě kā fēi 拿铁咖啡ná xià 拿下ná zhe jī máo dàng lìng jiàn 拿着鸡毛当令箭ná zhe jī máo dàng lìng jiàn 拿著雞毛當令箭ná zhǔ yi 拿主意ná zǒu 拿走sāng ná 桑拿Shèng Hè lè ná Dǎo 圣赫勒拿岛Shèng Hè lè ná Dǎo 聖赫勒拿島Shèng hè lēi ná 圣赫勒拿Shèng hè lēi ná 聖赫勒拿shí ná jiǔ wěn 十拿九稳shí ná jiǔ wěn 十拿九穩shì bā ná 士巴拿shǒu ná bāo 手拿包tuī ná 推拿tūn ná 吞拿tūn ná yú 吞拿魚tūn ná yú 吞拿鱼wěn ná 稳拿wěn ná 穩拿xié xì ná cū 挟细拿粗xié xì ná cū 挾細拿粗Yà mǐ ná dá 亚米拿达Yà mǐ ná dá 亞米拿達yī bǎ sǐ ná 一把死拿Yuē ná shū 約拿書Yuē ná shū 约拿书zhuō ná 捉拿zhuō ná guī àn 捉拿归案zhuō ná guī àn 捉拿歸案