Có 1 kết quả:
ná ㄋㄚˊ
Tổng nét: 10
Bộ: shǒu 手 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱合手
Nét bút: ノ丶一丨フ一ノ一一丨
Thương Hiệt: OMRQ (人一口手)
Unicode: U+62FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nã
Âm Nôm: nà
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), ナ (na)
Âm Nhật (kunyomi): つか.む (tsuka.mu), ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn: 나
Âm Quảng Đông: naa4
Âm Nôm: nà
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), ナ (na)
Âm Nhật (kunyomi): つか.む (tsuka.mu), ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn: 나
Âm Quảng Đông: naa4
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Không Đồng sơn - 崆峒山 (Đàm Tự Đồng)
• Lĩnh Nam tiên xuân - 嶺南鞭春 (Phạm Đoan Thần)
• Quá Yên Dũng huyện Yên Ninh tự - 過安勇縣安寧寺 (Đinh Nho Hoàn)
• Quế hiên từ - 桂軒辭 (Dương Duy Trinh)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
• Tống Tây Hồ tiên sinh như Tây - 送西湖先生如西 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Lĩnh Nam tiên xuân - 嶺南鞭春 (Phạm Đoan Thần)
• Quá Yên Dũng huyện Yên Ninh tự - 過安勇縣安寧寺 (Đinh Nho Hoàn)
• Quế hiên từ - 桂軒辭 (Dương Duy Trinh)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
• Tống Tây Hồ tiên sinh như Tây - 送西湖先生如西 (Huỳnh Thúc Kháng)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bắt lại
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cầm, nắm, đưa. ◎Như: “nã bút” 拿筆 cầm bút.
2. (Động) Bắt, lùng bắt. ◎Như: “tróc nã nhân phạm” 捉拿人犯 lùng bắt kẻ phạm tội.
3. (Động) Chèn ép, bắt chẹt. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Nhân phạ Kim Quế nã tha, sở dĩ bất cảm thấu lậu” 因怕金桂拿她, 所以不敢透漏 (Đệ cửu thập nhất hồi) Vì sợ Kim Quế bắt chẹt, nên không dám để lộ.
4. (Động) Nắm giữ, chủ trì. ◎Như: “nã quyền” 拿權 nắm quyền, “nã chủ ý” 拿主意 có chủ định, quyết định.
5. (Động) Ra vẻ, làm bộ. ◎Như: “nã kiều” 拿翹 làm ra vẻ, làm bộ làm tịch, “nã giá tử” 拿架子 lên mặt, “nã khang tác thế” 拿腔作勢 ra vẻ ta đây.
6. (Giới) Coi như, coi là, đối xử như. ◎Như: “ngã nã tha môn đương huynh đệ khán đãi” 我拿他們當兄弟看待 tôi coi họ như anh em.
7. (Giới) Bằng, lấy. ◎Như: “nã xích lượng” 拿尺量 lấy thước đo.
8. § Thông “noa” 拏.
2. (Động) Bắt, lùng bắt. ◎Như: “tróc nã nhân phạm” 捉拿人犯 lùng bắt kẻ phạm tội.
3. (Động) Chèn ép, bắt chẹt. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Nhân phạ Kim Quế nã tha, sở dĩ bất cảm thấu lậu” 因怕金桂拿她, 所以不敢透漏 (Đệ cửu thập nhất hồi) Vì sợ Kim Quế bắt chẹt, nên không dám để lộ.
4. (Động) Nắm giữ, chủ trì. ◎Như: “nã quyền” 拿權 nắm quyền, “nã chủ ý” 拿主意 có chủ định, quyết định.
5. (Động) Ra vẻ, làm bộ. ◎Như: “nã kiều” 拿翹 làm ra vẻ, làm bộ làm tịch, “nã giá tử” 拿架子 lên mặt, “nã khang tác thế” 拿腔作勢 ra vẻ ta đây.
6. (Giới) Coi như, coi là, đối xử như. ◎Như: “ngã nã tha môn đương huynh đệ khán đãi” 我拿他們當兄弟看待 tôi coi họ như anh em.
7. (Giới) Bằng, lấy. ◎Như: “nã xích lượng” 拿尺量 lấy thước đo.
8. § Thông “noa” 拏.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng dùng như chữ noa 拏.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cầm, lấy, cầm lấy, nhặt lấy, xách, đem, đưa: 拿筆 Cầm bút; 拿張紙來 Lấy cho (tôi) một tờ giấy; 到銀行去拿錢 Đi ngân hàng lấy tiền; 從地上拿起來 Nhặt lên; 太重了,我拿不動 Nặng quá, tôi xách không nổi; 把杯子拿過來 Đem cái cốc sang đây; 請你拿本書給我 Anh đưa hộ tôi cuốn sách;
② Nắm chắc, chắn chắn, trong tầm tay: 這事兒你拿得穩嗎? Việc đó có chắc chắn không anh? 十拿九穩 Nắm chắc trong tay, đã ở tầm tay;
③ Bắt bí, bắt chẹt: 這樣的事拿不住人 Việc như thế chẳng bắt chẹt được ai;
④ Ăn, ăn mòn: 這塊木頭讓藥水拿白了 Khúc gỗ này bị nước thuốc ăn trắng cả ra;
⑤ Bắt, nã, hạ: 貓拿老鼠 Mèo bắt chuột; 拿下敵人的碉堡 Hạ đồn địch;
⑥ Coi... là, coi... như, đối đãi... như, đối xử... như: 我拿他們當兄弟看待 Tôi coi họ như anh em;
⑦ Lấy, bằng: 拿尺量 Lấy thước đo; 拿事實證明 Chứng minh bằng sự thật.
② Nắm chắc, chắn chắn, trong tầm tay: 這事兒你拿得穩嗎? Việc đó có chắc chắn không anh? 十拿九穩 Nắm chắc trong tay, đã ở tầm tay;
③ Bắt bí, bắt chẹt: 這樣的事拿不住人 Việc như thế chẳng bắt chẹt được ai;
④ Ăn, ăn mòn: 這塊木頭讓藥水拿白了 Khúc gỗ này bị nước thuốc ăn trắng cả ra;
⑤ Bắt, nã, hạ: 貓拿老鼠 Mèo bắt chuột; 拿下敵人的碉堡 Hạ đồn địch;
⑥ Coi... là, coi... như, đối đãi... như, đối xử... như: 我拿他們當兄弟看待 Tôi coi họ như anh em;
⑦ Lấy, bằng: 拿尺量 Lấy thước đo; 拿事實證明 Chứng minh bằng sự thật.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
một lối viết thông dụng của chữ Ná 拿.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 拿[na2]
Từ điển Trung-Anh
variant of 拿[na2]
Từ điển Trung-Anh
(1) to hold
(2) to seize
(3) to catch
(4) to apprehend
(5) to take
(6) (used in the same way as 把[ba3]: to mark the following noun as a direct object)
(2) to seize
(3) to catch
(4) to apprehend
(5) to take
(6) (used in the same way as 把[ba3]: to mark the following noun as a direct object)
Từ ghép 112
ā máng ná 阿芒拿 • bā ná fēn 巴拿芬 • bā ná mǎ 巴拿馬 • bā ná mǎ 巴拿马 • Bā ná mǎ Chéng 巴拿馬城 • Bā ná mǎ Chéng 巴拿马城 • Bā ná mǎ Yùn hé 巴拿馬運河 • Bā ná mǎ Yùn hé 巴拿马运河 • Bō ná bā 波拿巴 • bǔ ná 捕拿 • chī ná qiǎ yào 吃拿卡要 • chī rén jiā de zuǐ ruǎn , ná rén jiā de shǒu duǎn 吃人家的嘴軟,拿人家的手短 • chī rén jiā de zuǐ ruǎn , ná rén jiā de shǒu duǎn 吃人家的嘴软,拿人家的手短 • dà ná 大拿 • dài ná mǎi tè 代拿买特 • dài ná mǎi tè 代拿買特 • duō ná zī 多拿滋 • gǒu ná hào zi 狗拿耗子 • guā ná nà 瓜拿納 • guā ná nà 瓜拿纳 • Hàn ná Shān 汉拿山 • Hàn ná Shān 漢拿山 • jī ná 緝拿 • jī ná 缉拿 • Jiā ná dà 加拿大 • Jiā ná dà Huáng jiā 加拿大皇家 • Jiā ná dà Huáng jiā hǎi jūn 加拿大皇家海军 • Jiā ná dà Huáng jiā hǎi jūn 加拿大皇家海軍 • Jiā ná dà Tài píng yáng tiě lù 加拿大太平洋鐵路 • Jiā ná dà Tài píng yáng tiě lù 加拿大太平洋铁路 • Jiā ná dà yàn 加拿大雁 • jū ná 拘拿 • Mǎ ná guā 馬拿瓜 • Mǎ ná guā 马拿瓜 • Mǎ ná xī 玛拿西 • Mǎ ná xī 瑪拿西 • Méng dà ná 蒙大拿 • Méng dà ná zhōu 蒙大拿州 • Mò xī ná 墨西拿 • Mò xī ná Hǎi xiá 墨西拿海峡 • Mò xī ná Hǎi xiá 墨西拿海峽 • ná bàn 拿办 • ná bàn 拿辦 • ná bǔ 拿捕 • ná bù chū shǒu 拿不出手 • ná bù zhǔn 拿不准 • ná bu dòng 拿不动 • ná bu dòng 拿不動 • ná chū 拿出 • ná chū shǒu 拿出手 • ná dà 拿大 • ná dà dǐng 拿大頂 • ná dà dǐng 拿大顶 • ná de qǐ fàng de xià 拿得起放得下 • ná dǐng 拿頂 • ná dǐng 拿顶 • ná huò 拿獲 • ná huò 拿获 • ná jià zi 拿架子 • ná lái 拿來 • ná lái 拿来 • ná lái zhǔ yì 拿來主義 • ná lái zhǔ yì 拿来主义 • ná mó wēn 拿摩温 • ná mó wēn 拿摩溫 • ná nǐ méi bàn fǎ 拿你沒辦法 • ná nǐ méi bàn fǎ 拿你没办法 • ná niē 拿捏 • Ná pò lún · Bō ná bā 拿破仑波拿巴 • Ná pò lún · Bō ná bā 拿破崙波拿巴 • ná qǐ 拿起 • ná qiáo 拿乔 • ná qiáo 拿喬 • ná quán 拿权 • ná quán 拿權 • ná rén 拿人 • ná shǒu 拿手 • ná shǒu cài 拿手菜 • ná tiě 拿鐵 • ná tiě 拿铁 • ná tiě kā fēi 拿鐵咖啡 • ná tiě kā fēi 拿铁咖啡 • ná xià 拿下 • ná zhe jī máo dàng lìng jiàn 拿着鸡毛当令箭 • ná zhe jī máo dàng lìng jiàn 拿著雞毛當令箭 • ná zhǔ yi 拿主意 • ná zǒu 拿走 • sāng ná 桑拿 • Shèng Hè lè ná Dǎo 圣赫勒拿岛 • Shèng Hè lè ná Dǎo 聖赫勒拿島 • Shèng hè lēi ná 圣赫勒拿 • Shèng hè lēi ná 聖赫勒拿 • shí ná jiǔ wěn 十拿九稳 • shí ná jiǔ wěn 十拿九穩 • shì bā ná 士巴拿 • shǒu ná bāo 手拿包 • tuī ná 推拿 • tūn ná 吞拿 • tūn ná yú 吞拿魚 • tūn ná yú 吞拿鱼 • wěn ná 稳拿 • wěn ná 穩拿 • xié xì ná cū 挟细拿粗 • xié xì ná cū 挾細拿粗 • Yà mǐ ná dá 亚米拿达 • Yà mǐ ná dá 亞米拿達 • yī bǎ sǐ ná 一把死拿 • Yuē ná shū 約拿書 • Yuē ná shū 约拿书 • zhuō ná 捉拿 • zhuō ná guī àn 捉拿归案 • zhuō ná guī àn 捉拿歸案