Có 1 kết quả:
ná rén ㄋㄚˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) making things awkward
(2) to cause difficulties
(3) to exert influence
(4) to attract
(2) to cause difficulties
(3) to exert influence
(4) to attract
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh