Có 1 kết quả:
Ná pò lún ㄋㄚˊ ㄆㄛˋ ㄌㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 拿破崙|拿破仑[Na2 po4 lun2]
Từ điển Trung-Anh
(1) Napoleon (name)
(2) Napoleon Bonaparte (1769-1821), Emperor of France 1804-1815
(2) Napoleon Bonaparte (1769-1821), Emperor of France 1804-1815
Bình luận 0