Có 1 kết quả:

Ná pò lún ㄋㄚˊ ㄆㄛˋ ㄌㄨㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 拿破崙|拿破仑[Na2 po4 lun2]

Bình luận 0