Có 1 kết quả:

Ná suǒ ㄋㄚˊ ㄙㄨㄛˇ

1/1

Ná suǒ ㄋㄚˊ ㄙㄨㄛˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Nassau, capital of Bahamas (Tw)