Có 1 kết quả:
chí jiǔ ㄔˊ ㄐㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lâu, chậm trễ
Từ điển Trung-Anh
(1) lasting
(2) enduring
(3) persistent
(4) permanent
(5) protracted
(6) endurance
(7) persistence
(8) to last long
(2) enduring
(3) persistent
(4) permanent
(5) protracted
(6) endurance
(7) persistence
(8) to last long
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0