Có 1 kết quả:
chí xù ㄔˊ ㄒㄩˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiếp tục, làm tiếp
Từ điển Trung-Anh
(1) to continue
(2) to persist
(3) sustainable
(4) preservation
(2) to persist
(3) sustainable
(4) preservation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0