Có 1 kết quả:
chí zhòng ㄔˊ ㄓㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prudent
(2) cautious
(3) to be in charge of ritual ceremonies
(4) to hold an important office
(2) cautious
(3) to be in charge of ritual ceremonies
(4) to hold an important office
Bình luận 0