Có 1 kết quả:

guà jī ㄍㄨㄚˋ ㄐㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to hang up (a phone)
(2) to leave a computer etc running (idling, downloading, or playing a game in one's stead etc)

Bình luận 0