Có 1 kết quả:
guà pái ㄍㄨㄚˋ ㄆㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to hang up a plate
(2) to open up for business
(3) listed (on stock market)
(2) to open up for business
(3) listed (on stock market)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0