Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: zhí ㄓˊ
Tổng nét: 9
Bộ: shǒu 手 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⺘至
Nét bút: 一丨一一フ丶一丨一
Thương Hiệt: QMIG (手一戈土)
Unicode: U+6303
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: shǒu 手 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⺘至
Nét bút: 一丨一一フ丶一丨一
Thương Hiệt: QMIG (手一戈土)
Unicode: U+6303
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trất
Âm Nôm: chọi, chơi
Âm Nhật (onyomi): チツ (chitsu), ジチ (jichi), テツ (tetsu), デチ (dechi)
Âm Nhật (kunyomi): さ.す (sa.su)
Âm Quảng Đông: zat1, zat6
Âm Nôm: chọi, chơi
Âm Nhật (onyomi): チツ (chitsu), ジチ (jichi), テツ (tetsu), デチ (dechi)
Âm Nhật (kunyomi): さ.す (sa.su)
Âm Quảng Đông: zat1, zat6
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 11
Bình luận 0