Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: kuò ㄎㄨㄛˋ
Tổng nét: 9
Bộ: shǒu 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: QFMU (手火一山)
Unicode: U+6304
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Dị thể 1

Chữ gần giống 9