Có 2 kết quả:
chuāi ㄔㄨㄞ • duǒ ㄉㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đo, lường, thăm dò
Từ điển Thiều Chửu
① Ðiêm đoả 掂挅 cân nhắc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 揣.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Suỷ 揣.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đo lường. ◎Như: “điêm đỏa” 掂挅 cân nhắc (để biết nặng nhẹ).
2. (Động) Dao động.
2. (Động) Dao động.