Có 2 kết quả:

chuāi ㄔㄨㄞduǒ ㄉㄨㄛˇ
Âm Quan thoại: chuāi ㄔㄨㄞ, duǒ ㄉㄨㄛˇ
Tổng nét: 9
Bộ: shǒu 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: XQNSD (重手弓尸木)
Unicode: U+6305
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoả, suỷ, tuy
Âm Nôm: xoá

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

chuāi ㄔㄨㄞ

phồn thể

Từ điển phổ thông

đo, lường, thăm dò

Từ điển Thiều Chửu

① Ðiêm đoả cân nhắc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Suỷ .

duǒ ㄉㄨㄛˇ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đo lường. ◎Như: “điêm đỏa” cân nhắc (để biết nặng nhẹ).
2. (Động) Dao động.