Có 2 kết quả:

zhī zhǐ ㄓˇ
Âm Pinyin: zhī , zhǐ ㄓˇ
Tổng nét: 9
Bộ: shǒu 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: QPA (手心日)
Unicode: U+6307
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chỉ
Âm Nôm: chỉ, chỏ, xỉ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ゆび (yubi), さ.す (sa.su), -さ.し (-sa.shi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi2

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

zhī

phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu

① Ngón tay. Tay có năm ngón, ngón tay cái gọi là cự chỉ 巨指 hay mẫu chỉ 拇指, ngón tay trỏ gọi là thực chỉ 食指, ngón tay giữa gọi là tướng chỉ 將指, ngón tay đeo nhẫn gọi là vô danh chỉ 無名指, ngón tay út gọi là tiểu chỉ 小指.
② Trỏ bảo, lấy tay trỏ cho biết gọi là chỉ, như chỉ điểm 指點, chỉ sử 指使, v.v. Phàm biểu thị ý kiến cho người biết đều gọi là chỉ.
③ Ý chỉ, cũng như chữ chỉ 旨.
④ Chỉ trích.
⑤ Tính số người bao nhiêu cũng gọi là chỉ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 指 [zhê] nghĩa ①. Xem 指 [zhi], [zhê].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ngón tay, ngón chân: 大姆指 (hay 巨指) Ngón tay cái; 屈指可數 Bấm ngón tay cũng đếm được;
② Ngón: 兩指寬的紙條 Mảnh giấy rộng bằng hai ngón (tay); 下五指雨 Mưa được năm ngón tay nước;
③ Chỉ, trỏ, chĩa: 箭頭指向北 Mũi tên chỉ về hướng bắc; 他指著鼻子質問我 Hắn trỏ ngay vào mũi mà chất vấn tôi; 指出應走的路 Chỉ ra con đường phải đi;
④ Dựa vào, trông cậy vào, trông mong vào: 不應指著別人生活 Không nên sống dựa vào người khác; 單指著一個人是不能把事情做好的 Chỉ trông cậy vào một người thì không thể làm tốt công việc; 我們就指望這點錢度日 Chúng tôi chỉ trông vào số tiền này để sống qua ngày;
⑤ Mong mỏi, trông ngóng: 實指你協助 Rất mong anh giúp đỡ;
⑥ Dựng đứng: 頭髮上指 Tóc dựng lên (Sử kí); 令人髮指 Khiến ai nấy đều dựng (rợn) tóc gáy;
⑦ (văn) Chỉ trích, quở trách: 千人所指,無病而死 Ngàn người quở trách thì không bệnh cũng chết (Hán thư);
⑧ (văn) Ý, ý tứ, ý chỉ, ý hướng, ý đồ (như 旨, bộ 日): 孰能稱陛下之指 Ai có thể hợp với ý của bệ hạ (Vương An Thạch: Thượng hoàng đế vạn ngôn thư);
⑨ (văn) Chỉ số người;
⑩ (văn) Ngon (như 旨, bộ 日);
⑪ (văn) Thẳng, suốt: 指通豫南 Thông thẳng đến phía nam Châu Dự (Liệt tử: Thang vấn). Xem 指 [zhi], [zhí].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 指 [zhê] nghĩa ①. Xem 指 [zhí], [zhê].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngón tay, ngón chân — Dùng ngón tay mà trỏ — Hướng về — Cái ý hướng, ý định — Chê trách.

Từ ghép 2

zhǐ ㄓˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. ngón tay
2. chỉ, trỏ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ngón (tay, chân). ◎Như: tay có năm ngón, ngón tay cái gọi là “cự chỉ” 巨指 hay “mẫu chỉ” 拇指, ngón tay trỏ gọi là “thực chỉ” 食指, ngón tay giữa gọi là “tướng chỉ” 將指, ngón tay đeo nhẫn gọi là “vô danh chỉ” 無名指, ngón tay út gọi là “tiểu chỉ” 小指.
2. (Danh) Độ cao hoặc chiều dài khoảng một ngón tay. ◎Như: “tam chỉ khoan đích cự li” 三指寬的距離 cách khoảng độ ba ngón.
3. (Danh) Ý hướng, ý đồ, dụng ý. § Cũng như “chỉ” 旨. ◇Mạnh Tử 孟子: “Nguyện văn kì chỉ” 願聞其指 (Cáo tử hạ 告子下) Mong được nghe ý chỉ.
4. (Động) Chỉ, trỏ. ◎Như: “chỉ điểm” 指點 trỏ cho biết, “chỉ sử” 指使 sai khiến, “chỉ giáo” 指教 dạy bảo.
5. (Động) Chĩa, hướng về. ◎Như: “thì châm chánh chỉ cửu điểm” 時針正指九點 kim đồng hồ chỉ đúng chín giờ. ◇Lã Thị Xuân Thu 呂氏春秋: “Xạ ngư chỉ thiên” 射魚指天 (Thẩm phân lãm 審分覽, Tri độ 知度) Bắn cá (mà lại) chĩa lên trời.
6. (Động) Dựa vào, trông mong. ◎Như: “chỉ vọng” 指望 trông chờ, “giá lão thái thái tựu chỉ trước tha nhi tử dưỡng hoạt ni” 這老太太就指著她兒子養活呢 bà cụ đó chỉ trông vào con cái nuôi sống cho thôi.
7. (Động) Khiển trách, quở trách. ◇Hán Thư 漢書: “Thiên nhân sở chỉ, vô bệnh nhi tử” 千人所指, 無病而死 (Vương Gia truyện 王嘉傳) Nghìn người quở trách, không bệnh cũng chết.
8. (Động) Dựng đứng, đứng thẳng. ◇Sử Kí 史記: “Sân mục thị Hạng Vương, đầu phát thượng chỉ, mục tí tận liệt” 瞋目視項王, 頭髮上指, 目眥盡裂 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) (Phàn Khoái) quắc mắt nhìn Hạng Vương, tóc dựng ngược, kẽ mắt như muốn rách.

Từ điển Trung-Anh

(1) finger
(2) to point at or to
(3) to indicate or refer to
(4) to depend on
(5) to count on
(6) (of hair) to stand on end

Từ ghép 306

àn zhǐ 暗指bān zhǐ 扳指bān zhǐ 搬指cháng dù zhǐ shì fú 長度指示符cháng dù zhǐ shì fú 长度指示符cí yuē zhǐ míng 詞約指明cí yuē zhǐ míng 词约指明Dà mu zhǐ 大拇指dà zhǐ 大指Dào Qióng sī zhǐ shù 道琼斯指数Dào Qióng sī zhǐ shù 道瓊斯指數Dào zhǐ 道指duǎn zhǐ 短指fā chū zhǐ shì 发出指示fā chū zhǐ shì 發出指示fà zhǐ zì liè 发指眦裂fà zhǐ zì liè 髮指眥裂fàn zhǐ 泛指gōng kāi zhǐ zé 公开指责gōng kāi zhǐ zé 公開指責gǔ piào zhǐ shù 股票指数gǔ piào zhǐ shù 股票指數gǔ zhǐ 股指guān jiàn jì xiào zhǐ biāo 关键绩效指标guān jiàn jì xiào zhǐ biāo 關鍵績效指標héng jiā zhǐ zé 横加指责héng jiā zhǐ zé 橫加指責héng méi lěng duì qiān fū zhǐ 横眉冷对千夫指héng méi lěng duì qiān fū zhǐ 橫眉冷對千夫指Héng Shēng zhǐ shù 恒生指数Héng Shēng zhǐ shù 恒生指數Héng shēng Zhōng zī qǐ yè zhǐ shù 恆生中資企業指數Héng shēng Zhōng zī qǐ yè zhǐ shù 恒生中资企业指数Hù zōng zhǐ 沪综指Hù zōng zhǐ 滬綜指huǒ shān bào fā zhǐ shù 火山爆发指数huǒ shān bào fā zhǐ shù 火山爆發指數jí zhǐ jí yì 即指即譯jí zhǐ jí yì 即指即译jǐ zhuī zhǐ yā liáo fǎ 脊椎指压疗法jǐ zhuī zhǐ yā liáo fǎ 脊椎指壓療法jǐ zhuī zhǐ yā zhì liáo shī 脊椎指压治疗师jǐ zhuī zhǐ yā zhì liáo shī 脊椎指壓治療師jǐ zhuī zhǐ yā zhì liáo yī shēng 脊椎指压治疗医生jǐ zhuī zhǐ yā zhì liáo yī shēng 脊椎指壓治療醫生jì shù zhǐ dǎo 技术指导jì shù zhǐ dǎo 技術指導jiǎo zhǐ 脚指jiǎo zhǐ 腳指jiǎo zhǐ jia 脚指甲jiǎo zhǐ jia 腳指甲jiè zhǐ 借指Jīn róng Shí bào zhǐ shù 金融时报指数Jīn róng Shí bào zhǐ shù 金融時報指數jū mín xiāo fèi jià gé zhǐ shù 居民消費價格指數jū mín xiāo fèi jià gé zhǐ shù 居民消费价格指数jūn xiàn zhǐ biāo 均線指標jūn xiàn zhǐ biāo 均线指标kàng zhèn jiù zāi zhǐ huī bù 抗震救災指揮部kàng zhèn jiù zāi zhǐ huī bù 抗震救灾指挥部lán huā zhǐ 兰花指lán huā zhǐ 蘭花指lì lín zhǐ dǎo 莅临指导lì lín zhǐ dǎo 蒞臨指導lián zhǐ shǒu tào 连指手套lián zhǐ shǒu tào 連指手套liǎo rú zhǐ zhǎng 了如指掌liǎo rú zhǐ zhǎng 瞭如指掌liǎo ruò zhǐ zhǎng 了若指掌liǎo ruò zhǐ zhǎng 瞭若指掌lìng rén fà zhǐ 令人发指lìng rén fà zhǐ 令人髮指lún zhǐ 輪指lún zhǐ 轮指máo tóu zhǐ xiàng 矛头指向máo tóu zhǐ xiàng 矛頭指向mò kě zhǐ shǔ 莫可指数mò kě zhǐ shǔ 莫可指數mǔ zhǐ 姆指mǔ zhǐ 拇指mǔ zhǐ jia 拇指甲Nà zhǐ 納指Nà zhǐ 纳指niān zhǐ 拈指píng jūn zhǐ shù 平均指数píng jūn zhǐ shù 平均指數qiǎn tān zhǐ shì fú biāo 浅滩指示浮标qiǎn tān zhǐ shì fú biāo 淺灘指示浮標qiào mǔ zhǐ 翘拇指qiào mǔ zhǐ 翹拇指qū zhǐ 屈指qū zhǐ kě shǔ 屈指可数qū zhǐ kě shǔ 屈指可數qū zhǐ yī suàn 屈指一算rǎn zhǐ 染指rǎn zhǐ chuí xián 染指垂涎rǎn zhǐ yú dǐng 染指于鼎rǎn zhǐ yú dǐng 染指於鼎Rì jīng píng jūn zhǐ shù 日經平均指數Rì jīng píng jūn zhǐ shù 日经平均指数Rì jīng zhǐ shù 日經指數Rì jīng zhǐ shù 日经指数rú bì shǐ zhǐ 如臂使指Shàng zhèng zōng hé zhǐ shù 上證綜合指數Shàng zhèng zōng hé zhǐ shù 上证综合指数shēn shǒu bù jiàn wǔ zhǐ 伸手不見五指shēn shǒu bù jiàn wǔ zhǐ 伸手不见五指shēn tǐ zhì liàng zhǐ shù 身体质量指数shēn tǐ zhì liàng zhǐ shù 身體質量指數shí èr zhǐ cháng 十二指肠shí èr zhǐ cháng 十二指腸shí zhǐ 食指shí zhǐ bù zhān yáng chūn shuǐ 十指不沾阳春水shí zhǐ bù zhān yáng chūn shuǐ 十指不沾陽春水shǒu qū yī zhǐ 首屈一指shǒu zhǐ 手指shǒu zhǐ tou 手指头shǒu zhǐ tou 手指頭shù qǐ dà mu zhǐ 竖起大拇指shù qǐ dà mu zhǐ 豎起大拇指suǒ zhǐ 所指tán zhǐ 弹指tán zhǐ 彈指tán zhǐ yī huī jiān 弹指一挥间tán zhǐ yī huī jiān 彈指一揮間tán zhǐ zhī jiān 弹指之间tán zhǐ zhī jiān 彈指之間tè zhǐ 特指tè zhǐ wèn jù 特指問句tè zhǐ wèn jù 特指问句U S B shǒu zhǐ USB手指wū lóng zhǐ 乌龙指wū lóng zhǐ 烏龍指wú míng zhǐ 无名指wú míng zhǐ 無名指Wǔ zhǐ shān 五指山Wǔ zhǐ shān shì 五指山市wù jià zhǐ shù 物价指数wù jià zhǐ shù 物價指數xiā zhǐ huī 瞎指挥xiā zhǐ huī 瞎指揮xiāo fèi jià gé zhǐ shù 消費價格指數xiāo fèi jià gé zhǐ shù 消费价格指数xiǎo mǔ zhǐ 小拇指xiǎo zhǐ 小指xìng zhǐ xiàng 性指向xiū zhǐ jia 修指甲xuán zhuǎn zhǐ biāo 旋轉指標xuán zhuǎn zhǐ biāo 旋转指标yī tán zhǐ qǐng 一弹指顷yī tán zhǐ qǐng 一彈指頃yí dòng píng jūn xiàn zhǐ biāo 移动平均线指标yí dòng píng jūn xiàn zhǐ biāo 移動平均線指標yí zhǐ 頤指yí zhǐ 颐指yí zhǐ fēng shǐ 頤指風使yí zhǐ fēng shǐ 颐指风使yí zhǐ qì shǐ 頤指氣使yí zhǐ qì shǐ 颐指气使yì zhǐ 意指yóu zhǐ 尤指yǔ yīn zhǐ lìng 語音指令yǔ yīn zhǐ lìng 语音指令zǎn zhǐ 拶指zhí xíng zhǐ huī guān 執行指揮官zhí xíng zhǐ huī guān 执行指挥官zhǐ běi zhēn 指北針zhǐ běi zhēn 指北针zhǐ biāo 指标zhǐ biāo 指標zhǐ chēng 指称zhǐ chēng 指稱zhǐ chì 指斥zhǐ chū 指出zhǐ dài 指代zhǐ dǎo 指导zhǐ dǎo 指導zhǐ dǎo jiào shòu 指导教授zhǐ dǎo jiào shòu 指導教授zhǐ dǎo kè 指导课zhǐ dǎo kè 指導課zhǐ dǎo yuán 指导员zhǐ dǎo yuán 指導員zhǐ dǎo zhě 指导者zhǐ dǎo zhě 指導者zhǐ dào 指到zhǐ diǎn 指点zhǐ diǎn 指點zhǐ diǎn jiāng shān 指点江山zhǐ diǎn jiāng shān 指點江山zhǐ diǎn mí jīn 指点迷津zhǐ diǎn mí jīn 指點迷津zhǐ dīng 指疔zhǐ dìng 指定zhǐ fǎ 指法zhǐ guān jié 指关节zhǐ guān jié 指關節zhǐ huán 指环zhǐ huán 指環zhǐ huī 指挥zhǐ huī 指揮zhǐ huī bàng 指挥棒zhǐ huī bàng 指揮棒zhǐ huī guān 指挥官zhǐ huī guān 指揮官zhǐ huī jiā 指挥家zhǐ huī jiā 指揮家zhǐ huī yǒu fāng , rén rén lè cóng 指挥有方,人人乐从zhǐ huī yǒu fāng , rén rén lè cóng 指揮有方,人人樂從zhǐ huī zhě 指挥者zhǐ huī zhě 指揮者zhǐ huī zhōng xīn 指挥中心zhǐ huī zhōng xīn 指揮中心zhǐ jī mà gǒu 指雞罵狗zhǐ jī mà gǒu 指鸡骂狗zhǐ jiǎ 指甲zhǐ jia 指甲zhǐ jia dāo 指甲刀zhǐ jia gài 指甲盖zhǐ jia gài 指甲蓋zhǐ jia jiǎn 指甲剪zhǐ jia yóu 指甲油zhǐ jiān 指尖zhǐ jiāo 指交zhǐ jiào 指教zhǐ jiè 指界zhǐ kòng 指控zhǐ lìng 指令zhǐ lìng míng zì 指令名字zhǐ lù 指路zhǐ lù wéi mǎ 指鹿为马zhǐ lù wéi mǎ 指鹿為馬zhǐ lù zuò mǎ 指鹿作馬zhǐ lù zuò mǎ 指鹿作马zhǐ míng 指名zhǐ míng 指明zhǐ mó 指摹zhǐ mó 指模zhǐ nán 指南zhǐ nán chē 指南車zhǐ nán chē 指南车zhǐ nán zhēn 指南針zhǐ nán zhēn 指南针zhǐ pài 指派zhǐ rèn 指認zhǐ rèn 指认zhǐ rì kě dài 指日可待zhǐ sāng mà huái 指桑罵槐zhǐ sāng mà huái 指桑骂槐zhǐ shǐ 指使zhǐ shì 指事zhǐ shì 指示zhǐ shì dài cí 指示代詞zhǐ shì dài cí 指示代词zhǐ shì fú 指示符zhǐ shì jì 指示剂zhǐ shì jì 指示劑zhǐ shì qì 指示器zhǐ shì zì 指事字zhǐ shǒu huà jiǎo 指手划脚zhǐ shǒu huà jiǎo 指手劃腳zhǐ shǒu huà jiǎo 指手画脚zhǐ shǒu huà jiǎo 指手畫腳zhǐ shòu 指授zhǐ shù 指数zhǐ shù 指數zhǐ shù hán shù 指数函数zhǐ shù hán shù 指數函數zhǐ shù jī jīn 指数基金zhǐ shù jī jīn 指數基金zhǐ shù qī quán 指数期权zhǐ shù qī quán 指數期權zhǐ shù tào lì 指数套利zhǐ shù tào lì 指數套利zhǐ tou 指头zhǐ tou 指頭zhǐ wàng 指望zhǐ wén 指紋zhǐ wén 指纹zhǐ xiàng 指向zhǐ xiàng zhuāng zhì 指向装置zhǐ xiàng zhuāng zhì 指向裝置zhǐ yā 指压zhǐ yā 指壓zhǐ yǐn 指引zhǐ yìn 指印zhǐ zé 指責zhǐ zé 指责zhǐ zhāi 指摘zhǐ zhàn yuán 指战员zhǐ zhàn yuán 指戰員zhǐ zhé 指謫zhǐ zhé 指谪zhǐ zhēn 指針zhǐ zhēn 指针zhǐ zhēng 指征zhǐ zhēng 指徵zhǐ zhèng 指正zhǐ zhèng 指證zhǐ zhèng 指证zhǐ zhǐ diǎn diǎn 指指点点zhǐ zhǐ diǎn diǎn 指指點點zhōng zhǐ 中指zǒng zhǐ huī bù 总指挥部zǒng zhǐ huī bù 總指揮部zú dà zhǐ 足大指