Có 1 kết quả:

zhǐ nán chē ㄓˇ ㄋㄢˊ ㄔㄜ

1/1

Từ điển Trung-Anh

a mechanical compass invented by Zu Chongzhi 祖沖之|祖冲之

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0