Có 1 kết quả:
zhǐ dìng ㄓˇ ㄉㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chỉ định, chỉ rõ, lựa chọn, bổ nhiệm
Từ điển Trung-Anh
(1) to appoint
(2) to assign
(3) to indicate clearly and with certainty
(4) designated
(2) to assign
(3) to indicate clearly and with certainty
(4) designated
Bình luận 0