Có 1 kết quả:

zhǐ dìng ㄓˇ ㄉㄧㄥˋ

1/1

zhǐ dìng ㄓˇ ㄉㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chỉ định, chỉ rõ, lựa chọn, bổ nhiệm

Từ điển Trung-Anh

(1) to appoint
(2) to assign
(3) to indicate clearly and with certainty
(4) designated