Có 1 kết quả:
zhǐ dǎo zhě ㄓˇ ㄉㄠˇ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) coach
(2) mentor
(3) counselor
(4) instructor
(5) director
(6) guide
(7) conductor
(2) mentor
(3) counselor
(4) instructor
(5) director
(6) guide
(7) conductor
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0