Có 1 kết quả:
zhǐ dǎo ㄓˇ ㄉㄠˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chỉ đạo, hướng dẫn, chỉ huy, điều khiển
Từ điển Trung-Anh
(1) to guide
(2) to give directions
(3) to direct
(4) to coach
(5) guidance
(6) tuition
(7) CL:個|个[ge4]
(2) to give directions
(3) to direct
(4) to coach
(5) guidance
(6) tuition
(7) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0