Có 1 kết quả:

zhǐ dǎo ㄓˇ ㄉㄠˇ

1/1

Từ điển phổ thông

chỉ đạo, hướng dẫn, chỉ huy, điều khiển

Từ điển Trung-Anh

(1) to guide
(2) to give directions
(3) to direct
(4) to coach
(5) guidance
(6) tuition
(7) CL:個|个[ge4]