Có 1 kết quả:

zhǐ kòng ㄓˇ ㄎㄨㄥˋ

1/1

zhǐ kòng ㄓˇ ㄎㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

kết tội, buộc tội

Từ điển Trung-Anh

(1) accusation
(2) a (criminal) charge
(3) to accuse