Có 1 kết quả:
zhǐ kòng ㄓˇ ㄎㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kết tội, buộc tội
Từ điển Trung-Anh
(1) accusation
(2) a (criminal) charge
(3) to accuse
(2) a (criminal) charge
(3) to accuse
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh